Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 06-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 07:37 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 64 ngoại tệ tăng giá, 22 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 64 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,337.00 119.43 | 16,444.00 62.62 | 16,974.00 67.12 |
Đô la Canada | CAD | 17,760.00 -28.08 | 17,860.00 -107.76 | 18,580 35.85 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,338 500.48 | 28,624 505.53 | 29,543 521.82 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,420.62 | 3,497.41 42.23 | 3,620.86 54.84 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,670.00 161.18 | 0.00 -3,643.18 |
Euro | EUR | 26,663 692.59 | 26,733 500.26 | 28,059 664.65 |
Bảng Anh | GBP | 32,060 853.88 | 32,120 598.67 | 33,560 1,027.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,184.56 | 0.00 -3,216.72 | 0.00 -3,319.91 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.55 | 0.00 -312.56 |
Yên Nhật | JPY | 160.74 1.53 | 161.39 0.57 | 168.41 0.06 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.71 0.04 | 17.46 0.05 | 18.94 0.05 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,473 57.89 | 85,770 60.41 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,643.43 | 0.00 -5,766.50 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,232.96 -33.68 | 2,327.77 -35.10 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 247.31 15.39 | 273.77 17.03 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,740.69 -16.02 | 7,010.17 5.13 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,292.00 19.19 | 2,381.00 11.70 |
Đô la Singapore | SGD | 18,723 260.44 | 18,798 148.95 | 19,325 77.71 |
Bạc Thái | THB | 725.00 71.58 | 725.00 -1.02 | 778.00 24.18 |
Đô la Mỹ | USD | 25,090 -77.00 | 25,140 -57.00 | 25,460 -46.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.